Có 2 kết quả:
开门揖盗 kāi mén yī dào ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄧ ㄉㄠˋ • 開門揖盜 kāi mén yī dào ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄧ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leaving the door open invites the thief (idiom); to invite disaster by giving evildoers a free hand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leaving the door open invites the thief (idiom); to invite disaster by giving evildoers a free hand
Bình luận 0